Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2001 Bảng AHuấn luyện viên: Renê Simões
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marvin Phillip | (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (17 tuổi) | Presentation College | |
2 | 2HV | Julius James | (1984-07-09)9 tháng 7, 1984 (17 tuổi) | St Anthony's College | |
3 | 2HV | Lee Haynes | (1984-09-04)4 tháng 9, 1984 (17 tuổi) | St Benedict's College | |
4 | 2HV | Devon Bristol | (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Carapichaima Secondary | |
5 | 3TV | Terrence McAllister | (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | El Dorado Senior | |
6 | 2HV | Kenwyne Jones | (1984-10-05)5 tháng 10, 1984 (16 tuổi) | St Anthony's College | |
7 | 4TĐ | Jerol Forbes | (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (16 tuổi) | Narapima College | |
8 | 3TV | Roderick Anthony | (1984-04-30)30 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | Narapima College | |
9 | 3TV | Cyrone Edwards | (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (17 tuổi) | Trinity College | |
10 | 3TV | Devon Leacock | (1984-11-24)24 tháng 11, 1984 (16 tuổi) | St Benedict's College | |
11 | 3TV | Kerron Phillips | (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | Arrima Senior | |
12 | 3TV | Jamal Hamid | (1984-08-24)24 tháng 8, 1984 (17 tuổi) | Arrima Senior | |
13 | 2HV | Khalil Mathura | (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | St Mary's College | |
14 | 4TĐ | André Alexis | (1984-07-31)31 tháng 7, 1984 (17 tuổi) | St Benedict's College | |
15 | 4TĐ | Nkosi Blackman | (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | St Benedict's College | |
16 | 3TV | Ochieng Abosi | (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi) | El Dorado Senior | |
17 | 2HV | Makan Hislop | (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (17 tuổi) | Signal Hill Senior | |
18 | 1TM | Jan-Michael Williams | (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (16 tuổi) | St Anthony's College |
Huấn luyện viên: Martin Novoselac
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dario Krešić | (1984-01-11)11 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
2 | 3TV | Drago Papa | (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
3 | 3TV | Hrvoje Čale | (1985-03-04)4 tháng 3, 1985 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
4 | 2HV | Domagoj Skeja | (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | NK Zagreb | |
5 | 2HV | Silvio Cavrić | (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi) | Istra | |
6 | 2HV | Marko Bašić | (1984-09-13)13 tháng 9, 1984 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
7 | 3TV | Dejan Prijić | (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Osijek | |
8 | 3TV | Mario Grgurović | (1985-02-02)2 tháng 2, 1985 (16 tuổi) | Hajduk Split | |
9 | 4TĐ | Igor Ružak | (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Osijek | |
10 | 4TĐ | Niko Kranjčar | (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
11 | 4TĐ | Ivan Grivičić | (1984-06-22)22 tháng 6, 1984 (17 tuổi) | Hajduk Split | |
12 | 2HV | Igor Lozo | (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Hajduk Split | |
13 | 4TĐ | Ahmad Sharbini | (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Rijeka | |
14 | 4TĐ | Tomislav Lukašek | (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Osijek | |
15 | 4TĐ | Leonardo Barnjak | (1984-01-31)31 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
16 | 3TV | Kruno Jambrušić | (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Slaven Belupo | |
17 | 2HV | Asmir Oraščanin | (1984-06-28)28 tháng 6, 1984 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
18 | 1TM | Denis Pintarić | (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (16 tuổi) | Osijek |
Huấn luyện viên: Ange Postecoglou
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nathan Coe | (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi) | AIS | |
2 | 2HV | Alex Wilkinson | (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (17 tuổi) | Northern Spirit | |
3 | 2HV | Matthew Hunter | (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | Northern Spirit | |
4 | 2HV | Pedj Bojić | (1984-04-09)9 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | Parramatta Power | |
5 | 2HV | Spase Dilevski | (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (16 tuổi) | Victorian Institute of Sport | |
6 | 3TV | Adam van Dommele | (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (17 tuổi) | South Australian Sports Institute | |
7 | 2HV | Brett Studman | (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (16 tuổi) | AIS | |
8 | 2HV | Darren Broxton | (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Southampton | |
9 | 3TV | Carl Valeri | (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (17 tuổi) | AIS | |
10 | 3TV | Anthony Danze | (1984-03-15)15 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Perth Glory | |
11 | 3TV | Fred Agius | (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Playford City | |
12 | 4TĐ | Ben Stevens | (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | QAS | |
13 | 4TĐ | Sean Walsh | (1984-02-14)14 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | AIS | |
14 | 4TĐ | Brett Holman | (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Parramatta Power | |
15 | 4TĐ | Jay Lucas | (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (16 tuổi) | Southampton | |
16 | 4TĐ | Matthew Engele | (1984-04-22)22 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | AIS | |
17 | 4TĐ | Terry Smith | (1984-08-09)9 tháng 8, 1984 (17 tuổi) | AIS | |
18 | 1TM | Jacob Rex | (1984-10-04)4 tháng 10, 1984 (16 tuổi) | Northern Spirit |
Huấn luyện viên: Sérgio Farias
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Felipe | (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Vitória | |
2 | 2HV | Vinícius | (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (16 tuổi) | Palmeiras | |
3 | 2HV | Wendel | (1984-05-25)25 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | Corinthians | |
4 | 2HV | Wescley | (1984-02-15)15 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
5 | 3TV | Alceu | (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | Palmeiras | |
6 | 3TV | Fernandes | (1984-06-05)5 tháng 6, 1984 (17 tuổi) | Botafogo | |
7 | 4TĐ | Caetano | (1984-05-20)20 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | São Paulo | |
8 | 3TV | Leandro Bomfim | (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Vitória | |
9 | 4TĐ | Bruno | (1984-07-07)7 tháng 7, 1984 (17 tuổi) | Santos | |
10 | 3TV | Diego | (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (16 tuổi) | Santos | |
11 | 3TV | Francisco Alberoni | (1984-05-16)16 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
12 | 2HV | Thiago Junior | (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (17 tuổi) | Atlético Mineiro | |
13 | 3TV | Marcelo Mattos | (1984-02-10)10 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Mirassol | |
14 | 3TV | Rodolfo | (1985-05-20)20 tháng 5, 1985 (16 tuổi) | Fluminense | |
15 | 3TV | Júnior | (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (16 tuổi) | Flamengo | |
16 | 4TĐ | Anderson | (1984-03-13)13 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Vasco da Gama | |
17 | 4TĐ | Malzoni | (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (17 tuổi) | Coritiba | |
18 | 1TM | Marcelo | (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Corinthians |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2001 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2001